Có 2 kết quả:
奸污 jiān wū ㄐㄧㄢ ㄨ • 姦污 jiān wū ㄐㄧㄢ ㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rape
(2) to violate
(2) to violate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rape
(2) to violate
(2) to violate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0